Kim phù
kinh
Thượng quan, giá thú, khởi tạo, khai điếm, nhập trach, tu tạo,
an táng.
Tháng 1,4,7,10
|
Sao
|
Tính
|
Chứng
|
||
Bính dần
|
Ất hợi
|
Giáp thân
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
Đinh Mão
|
Bính tý
|
Ất dậu
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
Mậu thìn
|
Đinh sửu
|
Bính tuất
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Kỷ tỵ
|
Mậu dần
|
Đinh hợi
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Canh ngọ
|
Kỷ mão
|
Mậu tý
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Tân mùi
|
Canh thìn
|
Kỷ sửu
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Nhâm thân
|
Tân tỵ
|
Canh dần
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Quý dậu
|
Nhâm ngọ
|
Tân mão
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Giáp tuất
|
Quý mùi
|
Nhâm thìn
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Quý tỵ
|
Nhâm dần
|
Tân hợi
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
Giáp ngọ
|
Quý mão
|
Nhâm tý
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
ất mùi
|
Giáp thìn
|
Quý sửu
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Bính thân
|
ất tỵ
|
Giáp dần
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Đinh dậu
|
Bính ngọ
|
ất mão
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Mậu tuất
|
Đinh mùi
|
Bính thìn
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Kỷ hợi
|
Mậu thân
|
Đinh tỵ
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Canh tý
|
Kỷ dậu
|
Mậu ngọ
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Tân sửu
|
Canh tuất
|
Kỷ mùi
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Canh thân
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
||
Tân dậu
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Nhâm tuất
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Quý hợi
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
||
Giáp tý
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
||
Ất sửu
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Tháng 2,5,8,11
|
Sao
|
Tính
|
Chứng
|
||
Ất sửu
|
Quý mùi
|
Tân sửu
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
Bính dần
|
Giáp thân
|
Nhâm dần
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
Đinh Mão
|
ất dậu
|
Quý mão
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Mậu thìn
|
Bính tuất
|
Giáp thìn
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Kỷ tỵ
|
Đinh hợi
|
ất tỵ
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Canh Ngọ
|
Mậu tý
|
Bính ngọ
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Tân mùi
|
Kỷ sửu
|
Đinh mùi
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Nhâm thân
|
Canh dần
|
Mậu thân
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Quý dậu
|
Tân mão
|
Kỷ dậu
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Giáp tuất
|
Nhâm thìn
|
Canh tuất
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
ất hợi
|
Quý tỵ
|
Tân hợi
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
Bính tý
|
Giáp ngọ
|
Nhâm tý
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Đinh sửu
|
ất mùi
|
Quý sửu
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Mậu dần
|
Bính thân
|
Giáp dần
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Kỷ mão
|
Đinh dậu
|
ất mão
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Canh thìn
|
Mậu tuất
|
Bính thìn
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Tân tỵ
|
Kỷ hợi
|
Đinh tỵ
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Nhâm ngọ
|
Canh tý
|
Mậu ngọ
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Kỷ mùi
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
||
Canh thân
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Tân dậu
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Nhâm tuất
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
||
Quý hợi
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
||
Giáp tý
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Tháng 3,6,9,12
|
Sao
|
Tính
|
Chứng
|
||
Giáp tý
|
Nhâm ngọ
|
Canh tý
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
Ất sửu
|
Quý mùi
|
Tân sửu
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
Bính dần
|
Giáp thân
|
Nhâm dần
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Đinh Mão
|
ất dậu
|
Quý mão
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Mậu thìn
|
Bính tuất
|
Giáp thìn
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Kỷ tỵ
|
Đinh hợi
|
ất tỵ
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Canh Ngọ
|
Mậu tý
|
Bính ngọ
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Tân mùi
|
Kỷ sửu
|
Đinh mùi
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Nhâm thân
|
Canh dần
|
Mậu thân
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Quý dậu
|
Tân mão
|
Kỷ dậu
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
Giáp tuất
|
Nhâm thìn
|
Canh tuất
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
ất hợi
|
Quý tỵ
|
Tân hợi
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
Bính tý
|
Giáp ngọ
|
Nhâm tý
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
Đinh sửu
|
ất mùi
|
Quý sửu
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
Mậu dần
|
Bính thân
|
Giáp dần
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Kỷ mão
|
Đinh dậu
|
ất mão
|
Chương
|
Xấu
|
2 năm
|
Canh thìn
|
Mậu tuất
|
Bính thìn
|
Yêu tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Tân tỵ
|
Kỷ hợi
|
Đinh tỵ
|
Hàm tinh
|
Xấu
|
1 năm
|
Mậu ngọ
|
Tú đao
|
Xấu
|
1năm
|
||
Kỷ mùi
|
Sát cống
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Canh thân
|
Trực tinh
|
Tốt
|
1 năm
|
||
Tân dậu
|
Bốc mộc
|
Xấu
|
3 năm
|
||
Nhâm tuất
|
Giác kỷ
|
Xấu
|
3 năm
|
||
Quý hợi
|
Nhân truyền
|
Tốt
|
1 năm
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét